Accent 2021 AT tiêu chuẩn và đặc biệt là hai phiên bản Accent nhận được sự quan tâm từ đông đảo từ khách hàng Việt kể từ khi ra mắt. Tuy đều là phiên bản nâng cấp nhưng cả hai phiên bản này có những đặc điểm tương đồng và khác biệt rõ rệt, cùng tìm hiểu một số điểm giống và khác nhau giữa Accent 2021 AT tiêu chuẩn và đặc biệt.
So sánh Accent 2021 AT tiêu chuẩn và đặc biệt
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của 2 phiên bản này tương tự nhau, chỉ có trang thiết bị, công nghệ hiện đại bên trong sẽ có sự khác biệt.
Thông số kỹ thuật |
Accent 2021 AT tiêu chuẩn |
Accent 2021 AT đặc biệt |
Động cơ |
Kappa 1.4 MPI |
Kappa 1.4 MPI |
Chiều dài cơ sở (DxRxC) (mm) |
2,600 |
2,600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
150 |
Dung tích xi lanh (cc) |
1,353 |
1,353 |
Công suất cực đại (ps/rpm) |
100/6,000 |
100/6,000 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
45 |
45 |
Hệ thống dẫn động |
FWD |
FWD |
Hệ thống treo trước |
McPherson |
McPherson |
Hệ thống treo sau |
Thanh cân bằng (CTBA) |
Thanh cân bằng (CTBA) |
Thông số lốp |
185/65 R15 |
195/55 R16 |
Hộp số |
6AT |
6AT |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
132/4,000 |
132/4,000 |
Phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Bảng so sánh thông số kỹ thuật
Ngoại thất
Trang bị ngoại thất |
Accent 2021 AT tiêu chuẩn |
Accent 2021 AT đặc biệt |
Chắn bùn |
x |
x |
Gương sương mù Projector |
x |
x |
Lốp dự phòng |
x |
x |
Đèn pha cốt |
x |
x |
Gương chiếu hậu, chỉnh điện, sấy kính |
x |
x |
Cụm đèn hậu dạng LED |
x |
x |
Cảm biến đèn tự động |
x |
x |
Đèn hỗ trợ vào cua |
x |
x |
Chất liệu Lazang |
Hợp kim nhôm |
Hợp kim nhôm |
Ăng ten vây cá mập |
x |
x |
Tay nắm cửa mạ Crom |
x |
x |
Lưới tản nhiệt mạ Crom đen |
x |
x |
Đèn định vị LED |
x |
x |
Cả hai phiên bản đều có thiết kế ngoại thất giống nhau mang đậm phong cách thể thao và cá tính cho khách hàng ưa thích dòng xe này.
Nội thất
Trang bị nội thất |
Accent 2021 AT tiêu chuẩn |
Accent 2021 AT đặc biệt |
Ngăn làm mát |
x |
x |
Cửa sổ trời |
x |
|
Hệ thống giải trí |
Bluetooth/Radio/MP4/ Android Auto/ AUX/ Apple Carplay |
Bluetooth/Radio/MP4/ Android Auto/ AUX/ Apple Carplay |
Bọc da vô lăng và cần số |
x |
x |
Khởi động nút bấm |
x |
x |
Khóa cửa tự động khi vận hành |
x |
x |
Cảm biến gạt mưa tự động |
x |
x |
Camera lùi |
x |
x |
Cảm biến lùi |
x |
x |
Hệ thống loa |
6 |
6 |
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh cơ |
Tự động |
Cụm đồng hồ điều khiển |
Digital cùng màn hình 4.2 inch |
Digital cùng màn hình 4.2 inch |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Da |
Khởi động từ xa bằng chìa khóa |
x |
x |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
x |
x |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống định vị dẫn đường |
x |
x |
Tựa ba đầu vị trí hàng ghế sau |
x |
x |
Điều khiển hành trình Cruise Control |
x |
Giá lăn bánh của Accent 2021 AT tiêu chuẩn và đặc biệt
Giá lăn bánh của Accent 2021 AT tiêu chuẩn
Khoản phí |
Khu vực Hà Nội (VNĐ) |
Giá niêm yết |
501.000.000 |
Phí cước bạ |
60.132.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe |
7.516.500 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
480.700 |
Phí biển số |
20.000.000 |
Giá lăn bánh |
591.029.200 |
Giá lăn bánh của Accent 2021 AT đặc biệt
Khoản phí |
Khu vực Hà Nội (VNĐ) |
Giá niêm yết |
542.000.000 |
Phí cước bạ |
65.052.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe |
8.131.500 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
480.700 |
Phí biển số |
20.000.000 |
Giá lăn bánh |
637.564.200 |
Nếu Quý khách đang có ý định mua xe Accent 2021, Quý khách có thể truy cập vào https://hyundaihanois.vn/ hoặc liên hệ hotline: 082 333 8668 – 097 315 868 để nhận được sự tư vấn chính xác và ưu đãi nhiều nhất.